Có 1 kết quả:
明白 míng bai ㄇㄧㄥˊ
míng bai ㄇㄧㄥˊ [míng bái ㄇㄧㄥˊ ㄅㄞˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) obvious
(3) unequivocal
(4) to understand
(5) to realize
(2) obvious
(3) unequivocal
(4) to understand
(5) to realize
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0